Khoáng chất dạng Chelate là một hợp chất được tạo thành khi một phân tử hữu cơ (gọi là phối tử) liên kết với ion kim loại. Phối tử bao bọc ion kim loại như một chiếc kìm, bảo vệ nó khỏi các tương tác với các chất khác trong cơ thể, giúp tăng khả năng hấp thu và sử dụng của vi chất.
Bạn có bao giờ thắc mắc về những viên vitamin hay khoáng chất mà bạn đang sử dụng? Liệu cơ thể bạn có hấp thu được hết các dưỡng chất hay không? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về chelate – một dạng khoáng chất đang ngày càng được ưa chuộng bởi khả năng hấp thu vượt trội.
1. Khái niệm chelate trong dinh dưỡng
1.1. Chelate là gì?
Chelate (chelat) là một hợp chất được hình thành khi một phân tử hữu cơ (gọi là chất chelate) liên kết với ion kim loại (vi chất dinh dưỡng). Chất chelate thường là các axit amin hoặc các hợp chất hữu cơ khác có cấu trúc “vòng” giúp “ôm” lấy ion kim loại ở trung tâm.
Trong cơ thể sống cũng có những phân tử chelate chứa các kim loại quan trọng đối với cơ thể như hemoglobin và transferrin có lõi là sắt.
Trong dược phẩm, quá trình chelate hoá (chelation) này giúp bảo vệ ion kim loại khỏi sự tương tác với các chất khác trong đường tiêu hóa, chẳng hạn như chất xơ, canxi hoặc phytate, có thể cản trở quá trình hấp thụ của chúng. Điều này dẫn đến việc tăng khả năng hấp thụ của vi chất dinh dưỡng vào cơ thể.
1.2. Các loại khoáng chất dạng chelate phổ biến trong thực phẩm bổ sung
Có rất nhiều loại chelate khác nhau, nhưng dạng phổ biến nhất là Chelate glycine (bisglycenate).
Đây là loại chelate có chất mang là 2 phân tử acid amin Glycine được sử dụng cho nhiều loại vi chất khác nhau, bao gồm sắt, kẽm, canxi và magiê. Nhiều nghiên cứu cho thấy Glycine là Amino Acid lý tưởng để làm chất mang. Vì Glycine có cấu trúc phân tử nhỏ nên khi kết hợp với kim loại sẽ tạo một phân tử khoáng Chelate có kích thước phân tử nhỏ, dễ dàng được bắt giữ bởi thụ thể protein trong quá trình tiêu hóa.
Ngoài ra cũng có một số Chelate axit amin như loại chelate này sử dụng các axit amin như taurine, methionine và cysteine để liên kết với ion kim loại và Chelate peptide sử dụng các chuỗi peptide ngắn để liên kết với ion kim loại.
2. Ưu điểm của bổ sung khoáng chất dạng chelate
Khoáng chất dạng chelate có nhiều ưu điểm hơn so với các dạng khoáng chất khác, chẳng hạn như các khoáng chất vô cơ dạng muối. Khoáng chất vô cơ thường khó hấp thu hơn và có thể tương tác với các chất khác trong thực phẩm. Khoáng chất dạng muối cũng có thể khó hấp thu và có thể gây ra tác dụng phụ tiêu hóa.
2.1. Tăng khả năng hấp thu của cơ thể
Đây là ưu điểm chính của khoáng chất dạng chelate.
Thông thường, các khoáng chất tự nhiên có trong thực phẩm thường khó hấp thu do chúng dễ dàng bị bất hoạt bởi các yếu tố như:
- Axit dạ dày: Môi trường acid của dạ dày có thể làm giảm tính hòa tan của một số khoáng chất, khiến chúng khó hấp thu.
- Chất chống dinh dưỡng: Một số thực phẩm chứa các chất chống dinh dưỡng (như phytic acid) có thể gắn kết với khoáng chất, ngăn cản sự hấp thu.
- Canxi: Canxi có thể tương tác với một số khoáng chất khác, cạnh tranh vị trí hấp thu ở ruột làm giảm khả năng hấp thu các khoáng chất khác.
Cấu trúc chelate giúp bảo vệ ion kim loại khỏi sự tương tác của môi trường đường ruột, không bị tách ra trong quá trình tiêu hóa. Nhờ vậy, vi chất dễ dàng được hấp thu vào ruột và đi vào máu hơn.
Một số khoáng như Ca và Mg ở dạng Chelate hấp thu tốt hơn so với dạng vô cơ như Canxi Carbonate hoặc Magie Oxit.
2.2. Giảm thiểu tương tác với các chất khác trong thực phẩm
Việc sử dụng khoáng chất dạng chelate có thể giúp giảm thiểu tương tác với các chất khác trong thực phẩm, chẳng hạn như canxi, caffeine và tannin- những chất có thể làm giảm khả năng hấp thu của vi chất.
Các chất mang trong chelate đã “ôm” lấy ion kim loại, hạn chế sự tương tác giữa chúng với các chất khác trong đường tiêu hóa. Điều này đảm bảo sự hấp thu tối ưu của từng loại khoáng chất.
2.3. Tính hữu dụng sinh học cao hơn so với dạng khoáng vô cơ
Khoáng vô cơ thường kém tiêu hóa, độ hữu dụng thấp hoặc bị ion hóa một cách dễ dàng.
Tính hữu dụng sinh học và khả năng lưu trữ khoáng chất trong mô là yếu tố then chốt trong hiệu quả bổ sung khoáng chất. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khoáng chất dạng Chelate có độ sinh khả dụng và hấp thu cao hơn so với khoáng chất vô cơ tương ứng, đồng thời ít tương tác với nhau trong đường tiêu hóa (như Coban, Mangan và Kẽm). Kẽm dạng Chelate có sinh khả dụng gấp 3 lần so với dạng Sulfat. Sinh khả dụng cao hơn dẫn đến việc sử dụng khoáng chất hiệu quả hơn và giảm thiểu lượng khoáng chất thải ra ngoài.
Ngoài ra, khoáng chất vô cơ có thể ảnh hưởng đến giá trị pH của đường tiêu hóa, trong khi khoáng chất Chelate hoạt động như một hệ đệm.
3. Lưu ý khi lựa chọn thực phẩm bổ sung có chứa khoáng chất dạng chelate
Khi lựa chọn thực phẩm bổ sung có chứa khoáng chất dạng chelate, bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Chọn thương hiệu uy tín và có sản phẩm được kiểm định chất lượng.
- Xem kỹ thành phần sản phẩm để đảm bảo vi chất bạn cần có dạng chelate.
- Liều lượng sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Kết luận
Khoáng chất dạng chelate là một lựa chọn tốt cho những người muốn bổ sung khoáng chất cho cơ thể. Loại khoáng chất này có khả năng hấp thu cao hơn và ít tương tác với các chất khác trong thực phẩm hơn so với các dạng vi chất khác. Khi lựa chọn thực phẩm bổ sung có chứa khoáng chất dạng chelate, nên chọn thương hiệu uy tín và có sản phẩm được kiểm định chất lượng.
Tìm hiểu các bài viết liên quan tại: https://ancarepharma.com/chu-de/kien-thuc-dinh-duong/
Để được tư vấn cụ thể hãy liên hệ với chúng tôi: https://www.facebook.com/ancarepharma/