Magie (Mg) là một trong những khoáng chất thiết yếu nhất trong cơ thể con người. Magie là cofactor cho hơn 300 enzyme xúc tác phản ứng trao đổi chất trong cơ thể. Một số quá trình trong đó bao gồm tổng hợp protein, sản xuất và dự trữ năng lượng tế bào, tái sản xuất, tổng hợp DNA và RNA, và ổn định màng ty thể. Magie cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền thần kinh, thần kinh cơ, co cơ, trương lực vận mạch, kích thích tim, huyết áp, chuyển hóa glucose và insulin.
Chế độ ăn hiện đại cho thấy lượng Mg trong khẩu phần ngày càng giảm và sự thiếu hụt Mg có thể liên quan đến các rối loạn chuyển hóa, căng thẳng viêm mãn tính, góp phần vào sự xuất hiện của xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, loãng xương, đái tháo đường type 2 và một số loại ung thư.
Người ta phát hiện ra một cách tiếp cận mới đối với các hợp chất magie trong thực hành y khoa. Ngoài việc được sử dụng như một thành phần của thực phẩm chức năng, magie còn được coi là yếu tố hiệu quả trong điều trị chứng đau nửa đầu, nghiện rượu, hen suyễn, bệnh tim, rối loạn nhịp tim, sỏi canxi thận, hội chứng căng thẳng tiền kinh nguyệt, …
1. Magie và tăng huyết áp

Magie tham gia vào quá trình điều chỉnh huyết áp như một chất chẹn kênh canxi tự nhiên. Magie nội bào cản trở quá trình khử cực canxi gây co cơ, dẫn đến giãn mạch và do đó làm giảm huyết áp. Magie cạnh tranh với natri để tạo vị trí gắn kết trên tế bào cơ trơn mạch máu, làm tăng prostaglandin E, liên kết với kali một cách hợp tác, gây giãn mạch phụ thuộc vào nội mô, cải thiện rối loạn chức năng nội mô ở bệnh nhân tăng huyết áp và đái tháo đường, giảm canxi và natri nội bào, và giảm huyết áp.
2. Magie và bệnh tim mạch

Trong các nghiên cứu trên động vật, sự thiếu hụt Mg đã được chứng minh là làm tăng nhanh quá trình xơ vữa động mạch, nhưng việc bổ sung magie đã được chứng minh là có thể ngăn ngừa được.
Các cơ chế được đề xuất cho những lợi ích tim mạch tiềm năng của lượng magie bao gồm cải thiện cân bằng nội môi của glucose và insulin hoặc chuyển hóa lipid; hoạt động như một tác nhân hạ huyết áp, chống loạn nhịp tim, chống viêm hoặc chống đông máu; tác dụng chống kết tập tiểu cầu của nó; ảnh hưởng của nó đối với việc giảm co bóp mạch máu và/hoặc tăng giãn mạch phụ thuộc vào nội mạc.
Lượng Mg có liên quan đến việc giảm CVA, CVD, loạn nhịp tim, kháng insulin, đái tháo đường và phì đại tâm thất trái trong hầu hết các nghiên cứu nhưng không phải tất cả.
3. Magie và đái tháo đường type 2
Magie đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa glucose và insulin, chủ yếu thông qua tác động của nó lên hoạt động của tyrosine kinase, bằng cách chuyển phosphate từ ATP tới protein. Hoạt động tyrosine kinase của thụ thể insulin phụ thuộc vào nồng độ Mg, do đó thiếu hụt Mg có thể dẫn đến tín hiệu insulin bị suy giảm. Lượng Mg cơ bản càng thấp, lượng insulin cần thiết để chuyển hóa cùng một lượng glucose càng lớn, cho thấy độ nhạy insulin giảm.

Magie cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của phosphorylase b kinase bằng cách giải phóng glucose-1-phosphate từ glycogen. Ngoài ra, magie có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của protein vận chuyển glucose 4 (GLUT4), và giúp điều chỉnh sự vận chuyển glucose vào tế bào.
Nếu việc bổ sung Mg ảnh hưởng đến độ nhạy insulin ở những người tham gia mắc bệnh đái tháo đường, thì nó cũng có thể cải thiện độ nhạy insulin ở những người béo phì có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2.
Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét việc sử dụng bổ sung Mg để ngăn ngừa bệnh đái tháo đường type 2 ở những người có nguy cơ (ví dụ như những người thừa cân bị kháng insulin).
4. Magie và tai biến mạch máu (đột quỵ)
Đột quỵ thường là kết quả của tăng huyết áp không kiểm soát được. Do vai trò của Mg trong việc kiểm soát huyết áp, nó cũng đã được nghiên cứu liên quan đến đột quỵ.

Một nghiên cứu phân tích tổng hợp cho thấy mối liên hệ nghịch đảo có ý nghĩa thống kê giữa lượng Mg và nguy cơ đột quỵ. Họ phát hiện ra rằng lượng Mg tăng thêm 100 mg/ ngày có liên quan đến việc giảm 8% nguy cơ đột quỵ. Lượng Mg có liên quan nghịch với nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cục bộ, không phải đột quỵ xuất huyết.
Để tìm hiểu thêm mối liên hệ giữa Magie và các bệnh lý khác (Alzheimer, Ung thư, nguy cơ loãng xương,…) mời độc giả theo dõi phần 2 của bài viết.
Tài liệu tham khảo:
[1] U. Gröber, J. Schmidt, và K. Kisters, “Magnesium in Prevention and Therapy”, Nutrients, vol 7, số p.h 9, tr 8199–8226, tháng 9 2015, doi: 10.3390/nu7095388. [2] M. Rondanelli và c.s., “An update on magnesium and bone health”, Biometals, vol 34, số p.h 4, tr 715–736, 2021, doi: 10.1007/s10534-021-00305-0. [3] A. Botturi, V. Ciappolino, G. Delvecchio, A. Boscutti, B. Viscardi, và P. Brambilla, “The Role and the Effect of Magnesium in Mental Disorders: A Systematic Review”, Nutrients, vol 12, số p.h 6, tr 1661, tháng 6 2020, doi: 10.3390/nu12061661. [4] M. Houston, “The Role of Magnesium in Hypertension and Cardiovascular Disease”, J Clin Hypertens (Greenwich), vol 13, số p.h 11, tr 843–847, tháng 9 2011, doi: 10.1111/j.1751-7176.2011.00538.x. [5] D. Fiorentini, C. Cappadone, G. Farruggia, và C. Prata, “Magnesium: Biochemistry, Nutrition, Detection, and Social Impact of Diseases Linked to Its Deficiency”, Nutrients, vol 13, số p.h 4, tr 1136, tháng 3 2021, doi: 10.3390/nu13041136.Nguồn bài viết: Viện Nghiên Cứu và Phát Triển Dinh Dưỡng
Tìm hiểu các bài viết liên quan tại: https://ancarepharma.com/chu-de/kien-thuc-dinh-duong/
Để được tư vấn cụ thể hãy liên hệ với chúng tôi: https://www.facebook.com/ancarepharma/