Vitamin E là vi chất dinh dưỡng thiết yếu, được biết đến nhiều nhất với vai trò chính là chống oxy hóa. Do đó, vitamin E giúp phòng chống ung thư, bệnh đục thủy tinh thể, phát triển và sinh sản. Thiếu hụt vitamin E trong chế độ ăn uống phổ biến ở các quốc gia có tỷ lệ mất an ninh lương thực cao; thiếu hụt ở người trưởng thành ở các quốc gia khác là không phổ biến và thường là do kém hấp thu chất béo.
1. Vitamin E có ở những loại thực phẩm nào?
Vitamin E tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm có chứa chất béo như dầu thực vật, trứng, thịt, thịt gia cầm và các loại hạt. Ngoài ra, cũng được tìm thấy trong bông cải xanh, rau bina, quả kiwi, xoài và cà chua.

2. Vai trò với sức khỏe
Vitamin E là một thuật ngữ chung mô tả tất cả các tocopherol và tocotrienol có cấu trúc tự nhiên, mỗi loại có 4 chất tương đồng được ký hiệu là α, β, γ và δ. Trong số đó, α-tocopherol là dạng dồi dào nhất trong chế độ ăn uống và huyết tương, và nó cũng đã được chứng minh là dạng có hoạt tính sinh học cao nhất. Vitamin E có các chức năng sau:
– Chức năng chống oxy hóa:
Vitamin E là một trong những vitamin có khả năng chống oxy hóa cản trở phản ứng cản trở phản ứng xấu của gốc tự do trên các tế bào cơ thể, bảo vệ các acid béo không bão hòa nhiều nối đôi (PUFA) và cholesterol trong màng tế bào. Chính vì vậy, vitamin E có tác dụng chống lão hóa, bảo vệ hệ thần kinh, hệ cơ-xương và võng mạc mắt.
– Ngăn ngừa ung thư: kết hợp với vitamin C tạo thành nhân tố quan trọng làm chậm sự phát sinh của một số bệnh ung thư.
– Chống viêm: Vitamin E với đặc tính chống oxy hóa, ức chế eicosanoids xúc tác cyclooxygenase- và 5-lipoxygenase, đồng thời ngăn chặn tín hiệu tiền viêm như NF-κB và STAT3/6. Các dạng vitamin E được chuyển hóa đáng kể thành cacboxychromanols thông qua quá trình oxy hóa chuỗi bên bắt đầu bằng cytochrome P450. Các carboxychromanols chuỗi dài, đặc biệt là 13′-carboxychromanols, được chứng minh là có tác dụng chống viêm mạnh.
– Máu: bảo vệ hồng cầu khỏi bị vỡ nên được dùng để phòng bệnh thiếu máu tan máu ở trẻ sơ sinh thiếu tháng. Ngoài ra, còn điều hòa sự ngưng tập tiểu cầu.
– Bảo vệ vitamin A: bảo vệ vitamin A khỏi bị phân hủy.
– Ngăn ngừa bệnh tim mạch: Vitamin E làm giảm các cholesterol và tăng sự tuần hoàn máu do đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
– Chức năng miễn dịch: cần thiết đối với chức năng miễn dịch bình thường, đặc biệt đối với chức năng của tế bào lympho T.
– Bảo quản thực phẩm: do đặc tính chống oxy hóa, vitamin E được dùng trong quá trình bảo vệ một số thực phẩm dễ bị oxy hóa như dầu, bơ, hoặc trong các viên nang thực phẩm chức năng.
3. Biểu hiện của thiếu vitamin E
Vitamin E được vận chuyển cùng với các acid béo và triglyceride trong máu và bạch huyết, do đó lượng vitamin E được hấp thu tùy thuộc vào sự có mặt của dầu mỡ trong chế độ ăn và dịch mật tiết ra để tiêu hóa chất béo. Ở ruột non, 50-70% α-tocopherol được kết thành chylomicron để vận chuyển qua hệ bạch huyết. Các vitamin tan trong chất béo khi dư thừa sẽ được dự trữ ở gan. Do cơ thể có khả năng tích lũy nhóm vitamin này nên những biểu hiện thiếu vitamin tan trong dầu thường xuất hiện chậm hơn các vitamin tan trong nước.
Các báo cáo cho thấy tình trạng thiếu vitamin E rất hiếm gặp ở người bình thường khỏe mạnh và thường liên quan đến sự kém hấp thu và tính bất thường trong vận chuyển lipid.
3.1. Suy nhược cơ bắp
Nếu không có đủ vitamin E, các tế bào có thể bị căng thẳng oxy hóa, đó là khi cơ thể mất cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể bạn. Tình trạng căng thẳng oxy hóa này dẫn đến yếu cơ.
3.2. Các vấn đề về phối hợp vận động
Thiếu hụt vitamin E có thể dẫn đến các tế bào thần kinh Purkinje trong não bị phá vỡ. Các tế bào thần kinh này đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp và kiểm soát chuyển động, khi các tế bào thần kinh này bị ảnh hưởng, sự phối hợp sẽ bị suy giảm. Yếu cơ và khó phối hợp là các triệu chứng thần kinh cho thấy hệ thống thần kinh trung ương và thần kinh ngoại vi bị tổn thương.
3.3. Tê và ngứa ran
Trong một số trường hợp, thiếu vitamin E có thể gây ra bệnh lý thần kinh ngoại biên, một tình trạng dẫn đến tê và ngứa ran – thường là ở bàn tay và bàn chân. Thiếu vitamin E làm hỏng các sợi thần kinh, có thể ngăn chúng truyền tín hiệu một cách chính xác gây ra hiện tượng tê và dị cảm.
3.4. Hệ thống miễn dịch suy giảm:
Vitamin E giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể bằng cách hỗ trợ sự phát triển của tế bào T, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Một số nghiên cứu cho thấy rằng, thiếu vitamin E có thể ức chế các tế bào miễn dịch khiến hệ thống miễn dịch trở nên yếu đi, đặc biệt là với người cao tuổi.
3.5. Suy giảm thị lực:
Sự thiếu hụt vitamin E có thể làm suy yếu các thụ thể ánh sáng trong võng mạc và các tế bào khác trong mắt. Điều này có thể dẫn đến nhìn mờ và mất thị lực theo thời gian.

Nguồn: Báo Sức khỏe và Đời sống, Viện Nghiên cứu và Phát triển Dinh dưỡng
Tìm hiểu các bài viết liên quan tại: https://ancarepharma.com/chu-de/kien-thuc-dinh-duong/
Để được tư vấn cụ thể hãy liên hệ với chúng tôi: https://www.facebook.com/ancarepharma/