Selenium là một nguyên tố vi lượng cần thiết có tầm quan trọng đáng kể đối với sức khỏe con người, bao gồm chức năng cơ bắp, sinh sản nam giới, tim mạch, nội tiết, hệ thần kinh và đặc biệt là hệ thống miễn dịch. Mức selen nằm ngoài phạm vi khuyến cáo có liên quan đến vô sinh và nhiều loại bệnh khác ở người do tham gia điều hòa hormon tuyến giáp.
Selen còn điều chỉnh các chức năng miễn dịch thông qua hoạt động điều hòa oxy hóa khử của selenoprotein (ví dụ glutathione peroxidase), bảo vệ các tế bào miễn dịch khỏi stress oxy hóa, chống lại tổn thương DNA. Do đó, Selen có nhiều tiềm năng trong phòng ngừa và điều trị ung thư.
1. Liều lượng Selen và ung thư
Ảnh hưởng của Se đối với sự biến đổi ác tính, sự phát triển và tiến triển của khối u phụ thuộc vào nồng độ/liều lượng và dạng hóa học của các hợp chất selen. Ba dạng hợp chất Se quan trọng nhất trong phòng chống ung thư là natri selenite (Na2SeO3), l -selenomethionine (C5H11NO2 Se) và Se-methylselenocysteine, khác nhau về con đường trao đổi chất và giảm nguy cơ ung thư. Ví dụ, l -selenomethionine được hấp thụ tốt hơn natri selenite. Tuy nhiên, selenite gây độc tế bào hơn so với Se-methylselenocysteine và selenomethionine.
Tóm lại, về mặt sinh học, Se đóng vai trò là con dao hai lưỡi, ở nồng độ thấp hoặc mức dinh dưỡng là chất chống oxy hóa thông qua selenoprotein, loại bỏ ROS, hỗ trợ sự sống và tăng trưởng của tế bào. Ở liều dược lý cao hơn hoặc mức siêu dinh dưỡng, Se hoạt động như một chất chống oxy hóa tạo ra ROS và gây chết tế bào.
Trong bệnh ung thư, các nghiên cứu đã được thực hiện chủ yếu về lợi ích của việc hấp thụ Se trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư ở mức độ dinh dưỡng; tuy nhiên, ít các nghiên cứu hơn khám phá tác dụng của liều siêu dinh dưỡng hoặc dược lý của Se đối với bệnh ung thư.
2. Phòng ngừa ung thư của Selen ở mức dinh dưỡng
Bằng chứng tích lũy cho thấy vai trò phòng ngừa hóa chất của Se đối với nguy cơ và tỷ lệ mắc bệnh ung thư. Ở mức độ dinh dưỡng, được định nghĩa là lượng đủ để bão hòa selenoprotein, Se có chức năng như một chất chống oxy hóa và đóng vai trò phòng ngừa hóa học có thể chống lại ung thư thông qua việc loại bỏ các gốc oxy hóa (ROS); do đó, ngăn chặn tổn thương DNA và sự xuất hiện của các đột biến.
Ảnh hưởng của tình trạng Se đối với bệnh ung thư đã được nghiên cứu trong một số thử nghiệm lâm sàng và nghiên cứu dịch tễ học ở người, cho thấy tác dụng có lợi của tình trạng Se cao hơn trong việc ngăn ngừa sự tái phát của ung thư phổi và bệnh nhân mắc các loại ung thư khác nhau.
Hơn nữa, thử nghiệm dinh dưỡng ngăn ngừa ung thư đã chứng minh rằng men giàu Se làm giảm tỷ lệ mắc và tử vong của ung thư đại trực tràng, tuyến tiền liệt và phổi. Một nghiên cứu can thiệp trên hơn 300 bệnh nhân ung thư năm 2019 đã cho thấy mức Se huyết thanh trên 69 μg/L có liên quan đáng kể đến khả năng sống sót được cải thiện.
3. Hóa trị liệu Selen ở mức siêu dinh dưỡng
Ngược lại, mức siêu dinh dưỡng hoặc liều lượng dược lý của hợp chất Se hoạt tính oxi hóa khử (ví dụ selenite) hoặc chất chuyển hóa Se hoạt tính oxi hóa khử (ví dụ selenide) đều phản ứng với thiol và oxy gây ra stress oxy hóa, nghĩa là liều lượng dược lý của Se đóng vai trò tiền oxy hóa vai trò chống ung thư.
Ví dụ, các tế bào ác tính kháng thuốc (như tế bào ung thư phổi) nhạy cảm hơn với liều lượng selenite dược lý so với các tế bào bình thường. Cơ chế được đề xuất nhắm vào mô hình kháng thuốc bao gồm tăng mức độ thiols, tạo ra các enzym oxy hóa khử, tốc độ trao đổi chất cao hơn, tăng khả năng chuyển hóa và loại bỏ xenobiotics (các phân tử lạ ví dụ như các thuốc gây độc tế bào).
Các cơ chế này có sự tham gia của các kênh bơm màng như siêu họ protein kháng đa thuốc (MRP), hệ thống xc − cystine/glutamate antiporter và mức glutathione nội bào cao, tức là tăng tốc độ hấp thu Se dẫn đến sự tích lũy Se cao hơn trong các tế bào ác tính so với các tế bào bình thường.
Nồng độ glutathione và thiol nội bào cao hơn, cùng với tốc độ trao đổi chất và cung cấp oxy cao hơn trong môi trường vi mô khối u (tumour microenvironment- TME), tạo điều kiện thuận lợi cho các chu trình oxy hóa khử giữa selenide hoặc monomethylselenol, oxy và thiol dẫn đến stress oxy hóa không cân bằng hóa học trong các tế bào khối u.
Nhìn chung, Se có tiềm năng to lớn được sử dụng như một liệu pháp hóa trị ung thư, nhưng cho đến nay, chỉ có một số thử nghiệm lâm sàng được tiến hành để đánh giá tác dụng dược lý của Se trong bệnh ung thư. Vào năm 2015, một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I đầu tiên có hệ thống trên người sử dụng natri selenit ở bệnh nhân ung thư (IV đến giai đoạn cuối) cho thấy khả năng chịu đựng cao, liều dung nạp tối đa được xác định là 10,2 mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể.
Tài liệu tham khảo:
- A. Razaghi, M. Poorebrahim, D. Sarhan, và M. Björnstedt, “Selenium stimulates the antitumour immunity: Insights to future research”, European Journal of Cancer, vol 155, tr 256–267, tháng 9 2021, doi: 10.1016/j.ejca.2021.07.013.
- O. Brodin và c.s., “Pharmacokinetics and Toxicity of Sodium Selenite in the Treatment of Patients with Carcinoma in a Phase I Clinical Trial: The SECAR Study”, Nutrients, vol 7, số p.h 6, tr 4978–4994, tháng 6 2015, doi: 10.3390/nu7064978.
- S. Pietrzak và c.s., “Influence of the selenium level on overall survival in lung cancer”, J Trace Elem Med Biol, vol 56, tr 46–51, tháng 12 2019, doi: 10.1016/j.jtemb.2019.07.010.
Nguồn bài viết: Viện Nghiên Cứu và Phát Triển Dinh Dưỡng (https://inrd.vn/)
Tìm hiểu các bài viết liên quan tại: https://ancarepharma.com/chu-de/kien-thuc-dinh-duong/
Để được tư vấn cụ thể hãy liên hệ với chúng tôi: https://www.facebook.com/ancarepharrma/