Canxi ở người trưởng thành

Canxi là khoáng chất dồi dào nhất trong cơ thể và được tìm thấy ở hầu hết các mô.

1. Canxi trong xương

a. Vai trò của canxi trong xương

Ở cơ thể người trưởng thành, có khoảng 1200g canxi và 99% lượng canxi đó ở trong xương dưới dạng muối calcium hydroxyapatite. Canxi cùng với photpho là thành phần vô cơ chủ yếu của xương, tham gia vào hình thành xương và răng, đảm bảo cho xương và răng chắc khỏe.

Mô xương đóng vai trò là nguồn dự trữ và cung cấp canxi cho các nhu cầu trao đổi chất, duy trì nội môi canxi ổn định thông qua sự cân bằng giữa 2 quá trình tạo xương và hủy xương.

Khoáng hóa xương là quá trình cuối cùng của tạo xương, ở đó canxi và photpho lắng đọng trong chất nền hữu cơ của khung xương, tạo nên độ cứng chắc khỏe cho xương.

Canxi cùng với photpho là thành phần vô cơ chủ yếu của xương
Canxi cùng với photpho là thành phần vô cơ chủ yếu của xương

b. Hậu quả khi thiếu canxi

Sự thiếu hụt canxi và các rối loạn liên quan đến chuyển hóa canxi vào xương là các nguyên nhân chính của loãng xương và nhuyễn xương ở người lớn. Loãng xương liên quan đến quá trình lão hóa, đặc trưng bởi suy giảm cấu trúc xương do khối lượng xương (BMC) và mật độ khoáng hóa của xương (BMD) giảm.

Loãng xương làm tăng tính dễ gãy của xương và do đó, khiến một người có nguy cơ gãy xương tăng lên, đặc biệt là ở đốt sống, hông và cẳng tay.

Nhuyễn xương là tình trạng bất thường của quá trình khoáng hóa xương và lắng đọng canxi vào chất nền của cấu trúc xương dẫn đến xương bị mềm, dễ bị cong vẹo và gãy. Nhuyễn xương được biết đến với nguyên nhân chủ yếu là do thiếu canxi và/hoặc vitamin D.

2. Canxi ngoài xương:

Canxi ở ngoài xương chiếm 1% tổng lượng canxi và nằm trong dịch ngoài tế bào và tổ chức mềm. Nồng độ canxi trong huyết tương bình thường được duy trì từ 8,5-10,5 mg/100 dL (2,1-2,6 mmol/l). Khoảng 40% canxi toàn phần gắn với các protein huyết tương, chủ yếu là albumin. Khoảng 50% canxi toàn phần ở dạng tự do ion hóa, là dạng có hoạt tính sinh học quan trọng nhất. Phần còn lại gắn với các hợp chất vô cơ khác như với phosphate và citrate.

Canxi ở ngoài xương chiếm 1% tổng lượng canxi và nằm trong dịch ngoài tế bào và tổ chức mềm
Canxi ở ngoài xương chiếm 1% tổng lượng canxi

a. Vai trò với hệ thần kinh

Canxi có vai trò quan trọng đối với hoạt động thần kinh, là chất dẫn truyền xung thần kinh giữa các nơron. Khi cơ thể thiếu canxi, hoạt động dẫn truyền của hệ thần kinh suy giảm khiến người bệnh dễ căng thẳng thần kinh, trí nhớ giảm sút, dễ cáu gắt, thần kinh suy nhược.

Khi canxi huyết hạ thấp, khả năng ức chế kênh natri của tế bào thần kinh cơ giảm, gây tăng điện thế hoạt động tự phát của các tế bào cơ hoặc các dây thần kinh chi phối chúng, dẫn đến kích thích thần kinh cơ. Các triệu chứng lâm sàng của hạ canxi máu như: co cứng cơ vùng lưng, chuột rút ở chân. Hạ canxi máu nặng khi nồng độ canxi huyết tương < 7 mg/dL (< 1.75 mmol/L) có thể gây nên cơn tetany, co thắt thanh quản hoặc co giật toàn thân.

b. Hoạt động co cơ

Canxi tham gia vào hoạt động co cơ: tăng nồng độ canxi nội bào trong cơ vân và cơ trơn làm hoạt hóa các protein, dẫn đến quá trình co cơ. Mức tăng này khác nhau ở các tế nào, phụ thuộc thần kinh kích thích, hormone, sức căng của sợi cơ và nồng độ chất hóa học trong sợi.

Canxi cũng điều hòa hoạt động co cơ trơn của mạch máu từ đó có thể điều chỉnh huyết áp. Các nghiên cứu cũng cho thấy chế độ ăn giàu canxi giúp làm giảm huyết áp động mạch đặc biệt là tăng huyết có nhạy cảm với muối.

c. Là yếu tố đông máu

Canxi là yếu tố đông máu IV, tham gia hoạt hóa các yếu tố đông máu khác và hình thành cục máu đông bịt miệng vết thương. 

d. Hoạt động của tim

Hoạt động co bóp của tim được điều khiển bởi Canxi trong máu. Các nghiên cứu cho thấy, khi Canxi di chuyển vào trong tế bào cơ tim, nó kích thích co bóp và tạo ra sự hưng phấn cho van tim. Khi nồng độ Canxi ổn định, hoạt động này diễn ra nhịp nhàng và nhịp tim được duy trì một cách ổn định. Tuy nhiên, khi Canxi trong máu thấp, lượng Canxi cung cấp cho hoạt động co bóp của tim không đủ sẽ dẫn đến nhịp tim bị giảm, gây rối loạn nhịp tim. 

Tài liệu tham khảo:

  1. “Overview of Calcium – Dietary Reference Intakes for Calcium and Vitamin D – NCBI Bookshelf”. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK56060/ 
  2. Phạm Thị Minh Đức, Sinh lý học. Nhà xuất bản Y học, 2018.
  3. Phạm Văn Phú, Dinh dưỡng cơ sở. Nhà xuất bản Y học, 2016.
  4. “Hạ canxi máu”. http://viendinhduong.vn/vi/tin-tuc/ha-canxi-mau.html 

Nguồn bài viết: Viện Nghiên Cứu và Phát Triển Dinh Dưỡng (https://inrd.vn/)

Tìm hiểu các bài viết liên quan tại: https://ancarepharma.com/chu-de/kien-thuc-dinh-duong/

Để được tư vấn cụ thể hãy liên hệ với chúng tôi: https://www.facebook.com/ancarepharma/